Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức cho người mới bắt đầu
Để đạt được kết quả tốt trong phần thi nói, việc học từ vựng kĩ càng và có ý tưởng thôi là chưa đủ. Bạn còn phải học và sử dụng các mẫu câu – Redemittel để diễn đạt ý trôi chảy cũng như đạt được điểm cao hơn.
Begrüßung – Chào hỏi
Trước mỗi phần thuyết trình, bạn phải chào hỏi những người có mặt và giới thiệu đề tài mà bạn thuyết trình.
Hallo zusammen: chào mọi người – lời chào mang tính thân thiện
Guten Tag meine Damen und Herren: xin chào quý vị – lời chào mang tính trang trọng và nghiêm túc
Heute spreche ich über das Thema…: hôm nay tôi sẽ nói về chủ đề…
Heute trage ich das Thema … vor: hôm nay tôi thuyết trình về chủ đề…
Heute beschäftige ich mich mit dem Thema: hôm nay tôi sẽ thuyết trình về chủ đề….
In meinem Vortrag/ meiner Präsentation geht es um das Thema…: Bài thuyết trình của tôi về chủ đề…
Gliederung zeigen – giới thiệu về thành phần trong bài
Đây là phần tiếp theo của bài thuyết trình, bạn phải nói về các phần hoặc ý chí trong bài thuyết trình của bạn. Hãy cố gắng giới thiệu theo thứ tự thời gian một cách có logic và mạch lạc.
In meinen Vortrag/ meiner Präsentation gibt es 3 Teile. – Trong bài thuyết trình của tôi có 3 phần.
Meinen Vortrag wird in drei Teile gegliedert. – Bài thuyết trình của tôi được chia làm 3 phần.
Zuerst beginne ich mit… – đầu tiên, tôi sẽ bắt đầu với…
Zunächst möchte ich einen kurzen Überblick über… geben. – đầu tiên tôi muốn cho quý vị thấy một cái nhìn tổng quan về….
Danach zeige ich Ihnen/ stelle ich … vor/…. – sau đó, tôi sẽ giới thiệu về…
Anschließen werde ich über die Frage …. diskutieren. – tiếp theo tôi sẽ bàn luận về câu hỏi…
Zum Schluss gebe ich Ihnen ein Paar Lösung für diese Probleme. – Cuối cùng tôi sẽ cho quý vị một vài giải pháp cho vấn đề này…
Vortragen – thuyết trình
Sau khi giới thiệu, bạn hãy bắt đầu bài thuyết trình bằng mẫu câu như
Nun/jetzt beginne ich mit…
Khi chuyển qua các phần khác, hãy nói một câu dẫn và giới thiệu phần mới.
Jetzt komme ich zum… – giờ tôi sẽ đến phần…
Ich komme zum dritten Punkt. – tôi nói đến phần 3.
Nach der Definition, zeige ich jetzt die Vorteile und Nachteile… – sau phần định nghĩa, tôi sẽ giới thiệu về ưu và nhược điểm…
Verabschiedung – kết bài
Damit möchte ich meinen Vortrag/ meine Präsentation abschließen. Vielen Dank für Ihre Aufmerksamkeit.
Sau đây tôi sẽ kết thúc bài thuyết trình của mình. Cảm ơn sự quan tâm của quý vị.
Vielen Dank fürs Zuhören. Haben Sie noch Fragen?
Cảm ơn vì đã lắng nghe. Quý vị có câu hỏi gì không?
Damit bin ich am Ende meines Referates. Ich danke Ihnen für Ihre Aufmerksamkeit.
Sau đây tôi sẽ kết thúc bài thuyết trình của mình. Cảm ơn sự quan tâm của quý vị.
Tags: mau cau thuyet trinh tieng duc, hoc tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, giao tiep tieng duc co ban, hoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc