Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Trong các ngày lễ lớn hay sự kiện trọng đại, lễ diễu binh luôn mang ý nghĩa quan trọng về mặt chính trị, văn hóa và lịch sử. Việc nắm vững
từ vựng tiếng Đức về diễu binh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ chuyên ngành mà còn giúp bạn dễ dàng thể hiện niềm tự hào về tổ quốc trong thời gian này cho bạn bè quốc tế. Hãy cùng
HALLO khám phá hệ thống từ vựng thú vị này nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Các khái niệm chung về diễu binh
- Quân nhân và lực lượng trong diễu binh
- Trang phục và biểu tượng quân đội
- Từ vựng về nghi thức trong diễu binh
- Không khí và ý nghĩa của diễu binh
1. Các khái niệm chung về diễu binh
die Parade: Cuộc diễu binh
das Militär: Quân đội
der Nationalfeiertag: Ngày quốc khánh
die Feierlichkeit: Nghi lễ trọng thể
der Marsch: Cuộc hành quân, bước diễu hành
die Formation: Đội hình
die Ehrenparade: Lễ duyệt binh danh dự
die Zeremonie: Nghi lễ
die Inspektion: Sự duyệt quân, kiểm tra
2. Quân nhân và lực lượng trong diễu binh
der Soldat: Người lính
der Offizier: Sĩ quan
der General: Tướng lĩnh
der Kommandant: Chỉ huy
die Ehrenwache: Đội danh dự
das Bataillon: Tiểu đoàn
die Einheit: Đơn vị
der Fahnenträger: Người cầm cờ
der Rekrut: Tân binh
die Militärkapelle: Ban nhạc quân đội
3. Trang phục và biểu tượng quân đội
die Uniform: Quân phục
das Abzeichen: Phù hiệu
die Auszeichnung: Huân chương, huy hiệu
das Wappen: Quốc huy
der Helm: Mũ sắt, mũ bảo hộ
die Stiefel: Ủng quân đội
das Gewehr: Súng trường
der Säbel: Thanh kiếm, gươm nghi lễ
die Fahne: Lá cờ
das Banner: Biểu ngữ, cờ phướn
4. Từ vựng về nghi thức trong diễu binh
marschieren: Diễu hành, bước đều
salutieren: Chào theo nghi thức quân đội
exerzieren: Tập luyện quân sự
die Flagge hissen: Kéo cờ lên
die Flagge senken: Hạ cờ xuống
die Nationalhymne spielen: Trình bày quốc ca
das Kommando geben: Ra lệnh
die Ordnung halten: Giữ trật tự
die Waffen präsentieren: Trình diện vũ khí
den Gleichschritt halten: Giữ nhịp bước đều
5. Không khí và ý nghĩa của diễu binh
die Disziplin: Kỷ luật
der Respekt: Sự tôn kính
die Einheitlichkeit: Tính đồng bộ
der Patriotismus: Lòng yêu nước
die Stärke: Sức mạnh
die Tradition: Truyền thống
die Würde: Sự trang nghiêm
die Erinnerung: Sự tưởng niệm
die Solidarität: Tinh thần đoàn kết
der Stolz: Niềm tự hào
Từ vựng về diễu binh trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn đọc hiểu các bản tin quốc tế mà còn hỗ trợ khi nghiên cứu về lịch sử, văn hóa quân sự. Việc học các nhóm từ theo chủ đề như thế này sẽ giúp bạn dễ nhớ, dễ vận dụng hơn trong giao tiếp và học tập. Hy vọng qua bài viết này, HALLO đã mang đến cho bạn một nguồn tài liệu hữu ích để học tập!
LIÊN HỆ HALLO NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG ĐỨC & DU HỌC ĐỨC MIỄN PHÍ