Những Từ Vựng Tiếng Đức Về Lễ Hội
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Lễ hội là một phần không thể thiếu trong văn hóa Đức, mang đến những trải nghiệm đầy màu sắc và giàu ý nghĩa truyền thống. Cùng
HALLO khám phá những từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề lễ hội qua bài viết dưới đây nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Từ vựng về lễ hội truyền thống
- Từ vựng về lễ hội âm nhạc và nghệ thuật
- Từ vựng về lễ hội tôn giáo
- Từ vựng về lễ hội hóa trang
- Từ vựng về lễ hội địa phương tại Đức
1. Từ vựng về lễ hội truyền thống
das Fest: lễ hội
die Feier: buổi tiệc, buổi lễ
der Umzug: diễu hành
die Tracht: trang phục truyền thống
der Weihnachtsmarkt: chợ Giáng sinh
das Dirndl: váy truyền thống của phụ nữ
die Lederhose: quần da truyền thống của nam giới
2. Từ vựng về lễ hội âm nhạc và nghệ thuật
das Musikfestival: lễ hội âm nhạc
die Bühne: sân khấu
der Künstler:nghệ sĩ nam, die Künstlerin: nghệ sĩ nữ
das Feuerwerk: pháo hoa
die Eintrittskarte: vé vào cửa
das Konzert: buổi hòa nhạc
3. Từ vựng về lễ hội tôn giáo
das Osterfest: lễ Phục Sinh
das Weihnachtsfest: lễ Giáng Sinh
die Krippe: máng cỏ Giáng sinh
das Osterei: trứng Phục Sinh
die Kirche: nhà thờ
4. Từ vựng về lễ hội hóa trang
die Maske: mặt nạ
das Kostüm: trang phục hóa trang
der Karnevalswagen: xe diễu hành
die Süßigkeiten: kẹo
der Clown: chú hề
5. Từ vựng về lễ hội địa phương tại Đức
das Weinfest: lễ hội rượu vang
die Bierverkostung: nếm bia
der Weihnachtsbaum: cây thông Noel
die Brezel: bánh mì xoắn
der Jahrmarkt: hội chợ
Việc học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề lễ hội không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn mang đến cơ hội tìm hiểu sâu hơn về văn hóa và con người Đức. HALLO hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức và hòa nhập dễ dàng hơn khi tham gia các lễ hội tại Đức!