Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Trong quá trình học tiếng Đức, việc nắm vững các động từ cơ bản là vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Đối với trình độ A1, bạn sẽ được làm quen với những động từ thông dụng, được sử dụng trong các tình huống hàng ngày. Sau đây,
HALLO sẽ gửi đến bạn danh sách các động từ phổ biến kèm ví dụ để dễ dàng áp dụng vào thực tế nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Động từ cơ bản trong giao tiếp hàng ngày
- Động từ chỉ cảm xúc và suy nghĩ
- Động từ liên quan đến học tập và làm việc
- Động từ chỉ hoạt động thường ngày
- Động từ miêu tả thời tiết và tự nhiên
1. Động từ cơ bản trong giao tiếp hàng ngày
Những động từ này thường xuyên xuất hiện trong các tình huống đơn giản, từ giới thiệu bản thân đến mô tả các hoạt động hàng ngày.
sein (là): Ich bin Student. (Tôi là sinh viên.)
haben (có): Ich habe ein Buch. (Tôi có một cuốn sách.)
gehen (đi): Ich gehe zur Schule. (Tôi đi học.)
kommen (đến): Ich komme aus Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
machen (làm): Ich mache Hausaufgaben. (Tôi làm bài tập về nhà.)
2. Động từ chỉ cảm xúc và suy nghĩ
Những động từ này giúp bạn diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý kiến cá nhân một cách rõ ràng hơn.
mögen (thích): Ich mag Musik. (Tôi thích âm nhạc.)
lieben (yêu): Ich liebe dich. (Tôi yêu bạn.)
glauben (tin): Ich glaube an dich. (Tôi tin vào bạn.)
denken (nghĩ): Ich denke an den Urlaub. (Tôi nghĩ về kỳ nghỉ.)
hoffen (hy vọng): Ich hoffe auf gutes Wetter. (Tôi hy vọng trời đẹp.)
3. Động từ liên quan đến học tập và làm việc
Khi học tiếng Đức, bạn sẽ thường xuyên sử dụng các động từ mô tả việc học và công việc hằng ngày.
lernen (học): Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức.)
lesen (đọc): Ich lese ein Buch. (Tôi đọc sách.)
schreiben (viết): Ich schreibe einen Brief. (Tôi viết thư.)
arbeiten (làm việc): Ich arbeite im Büro. (Tôi làm việc ở văn phòng.)
studieren (học đại học): Ich studiere Informatik. (Tôi học ngành Công nghệ Thông tin.)
4. Động từ chỉ hoạt động thường ngày
Các động từ này giúp bạn miêu tả những gì diễn ra trong cuộc sống hàng ngày, từ việc ăn uống đến di chuyển.
essen (ăn): Ich esse gern Pizza. (Tôi thích ăn pizza.)
trinken (uống): Ich trinke Wasser. (Tôi uống nước.)
fahren (đi/lái): Ich fahre mit dem Bus. (Tôi đi bằng xe buýt.)
laufen (chạy): Ich laufe jeden Morgen. (Tôi chạy bộ mỗi sáng.)
spielen (chơi): Ich spiele Fußball. (Tôi chơi bóng đá.)
5. Động từ miêu tả thời tiết và tự nhiên
Những động từ này rất cần thiết khi bạn muốn trò chuyện về thời tiết hoặc các hiện tượng tự nhiên.
regnen (mưa): Es regnet oft im Herbst. (Trời thường mưa vào mùa thu.)
schneien (tuyết rơi): Es schneit im Winter. (Tuyết rơi vào mùa đông.)
scheinen (chiếu sáng): Die Sonne scheint heute. (Mặt trời chiếu sáng hôm nay.)
wachsen (mọc/lớn lên): Die Pflanzen wachsen schnell. (Cây cối lớn nhanh.)
frieren (lạnh cóng): Ich friere im Winter. (Tôi lạnh cóng vào mùa đông.)
Động từ là phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn và áp dụng đúng ngữ cảnh. Để không bỏ lỡ các bài học quan trọng, hãy theo dõi HALLO ngay hôm nay!