Học Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Khi học tiếng Đức, từ vựng về quần áo là một trong những chủ đề cơ bản và hữu ích. Không chỉ giúp bạn giao tiếp hàng ngày mà còn rất cần thiết khi đi mua sắm tại Đức hoặc trò chuyện về thời trang. Cùng
HALLO khám phá danh sách từ vựng tiếng Đức về quần áo, được chia thành các nhóm rõ ràng để bạn dễ học và ghi nhớ nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Từ vựng tiếng Đức cơ bản về quần áo
- Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ
- Từ vựng về giày dép
- Từ vựng về phụ kiện
- Từ vựng về chất liệu và họa tiết quần áo
- Mẫu câu thông dụng khi mua sắm quần áo
die Kleidung: Quần áo
das Kleidungsstück: Trang phục
die Hose: Quần dài
die Jeans: Quần bò
das T-Shirt: Áo thun
das Hemd: Áo sơ mi
die Bluse: Áo sơ mi nữ
der Pullover: Áo len chui đầu
die Jacke: Áo khoác
der Mantel: Áo măng tô
die Shorts: Quần ngắn
der Rock: Váy ngắn
das Kleid: Váy liền
der Anzug: Bộ vest
die Krawatte: Cà vạt
das Kostüm: Bộ đồ nữ công sở (vest nữ)
2. Từ vựng về đồ lót và đồ ngủ
die Unterwäsche: Đồ lót
der BH (Büstenhalter): Áo ngực
die Unterhose: Quần lót
der Slip: Quần sịp
das Nachthemd: Áo ngủ
der Schlafanzug: Bộ đồ ngủ
der Bademantel: Áo choàng tắm
3. Từ vựng về giày dép
die Schuhe: Giày
die Sportschuhe: Giày thể thao
die Sandalen: Dép xăng đan
die Stiefel: Bốt
die Hausschuhe: Dép đi trong nhà
die High Heels: Giày cao gót
die Flip-Flops: Dép tông
4. Từ vựng về phụ kiện
der Hut: Mũ
die Mütze: Mũ len
der Schal: Khăn quàng cổ
die Handschuhe: Găng tay
der Gürtel: Thắt lưng
die Tasche: Túi xách
der Rucksack: Ba lô
die Sonnenbrille: Kính râm
der Regenschirm: Ô (dù)
die Socken: Tất (vớ)
die Strumpfhose: Quần tất
5. Từ vựng về chất liệu và họa tiết quần áo
aus Baumwolle: Làm từ cotton
aus Wolle: Làm từ len
aus Leder: Làm từ da
aus Seide: Làm từ lụa
aus Polyester: Làm từ polyester
gestreift: Có sọc
kariert: Có kẻ caro
gepunktet: Chấm bi
einfarbig: Màu trơn
gemustert: Có họa tiết
6. Mẫu câu thông dụng khi mua sắm quần áo
Kann ich das anprobieren?: Tôi có thể thử cái này không?
Haben Sie das in meiner Größe?: Bạn có cái này cỡ của tôi không?
Wie viel kostet das?: Cái này giá bao nhiêu?
Das ist zu teuer.: Cái này quá đắt.
Gibt es das in einer anderen Farbe?: Cái này có màu khác không?
Việc nắm vững từ vựng về quần áo trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm mà còn hỗ trợ rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Hãy theo dõi HALLO để không bỏ qua những chủ đề từ vựng quan trọng tiếp theo!

LIÊN HỆ HALLO NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG ĐỨC & DU HỌC ĐỨC MIỄN PHÍ
Học viên có thể lựa chọn khóa tiếng Đức ONLINE hoặc OFFLINE tại 2 cơ sở: Quận 1, Hồ Chí Minh hoặc Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với các khóa học:
Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Đức
Học viên HALLO nói gì?
Hallo là ai ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
• Trụ sở: 55/25 Trần Đình Xu, Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh
• Chi nhánh Hà Nội: 162 Phố Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
• Hotline/ Viber/Zalo: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78
• Email: info@hallo.edu.vn
• Fanpage đào tạo tiếng Đức: facebook.com/hoctiengduchallo
• Youtube: youtube.com/@hoctiengduchallo
• Tiktok: tiktok.com/@hallo.edu.vn
• Website: www.hallo.edu.vn
Bạn muốn đăng ký Test thử trình độ tiếng Đức miễn phí tại Hallo, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78
Tags: tu vung tieng duc ve quan ao, hoc tieng duc co ban, hoc tieng duc, hoc tieng duc giao tiep, hoc tieng duc online , hoc tieng duc o dau, hoc tieng duc trinh do nang cao, thanh ngu tieng viet bang tieng duc