Hướng Dẫn Chia Đuôi Danh Từ Trong Tiếng Đức
15 Tháng Mười, 2020
4 Phương Pháp Giúp Bạn Nói Giỏi Tiếng Đức
19 Tháng Mười, 2020

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Môi Trường

Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Môi Trường

Nếu bạn muốn học tiếng đức ở tphcm mà chưa biết học ở đâu tốt. Hãy xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Học tiếng đức giao tiếp cơ bản

Tiếng đức cho người mới bắt đầu

Học tiếng đức online cho người mới bắt đầu

Học từ vựng tiếng Đức thường xuyên giúp bạn củng cố kiến thức của mình  sử dụng tiếng Đức thành thạo hơn. Sau đây, Hallo sẽ tổng hợp cho các bạn các từ vựng tiếng Đức chủ đề môi trường.

Mülltrennung = Abfalltrennungphân chia rác

Klimawandelbiến đổi khí hậu

Verschmutzung: sự ô nhiễm

Absonderung = Emission: khí thải

Abwärme: nhiệt lượng thải ra

Abladen/ablagernthải (rác)

Altpapiergiấy cũ

Abwasser: nước thải

Artenvielfaltđa dạng sinh thái

Atmosphärekhí quyển

ausgestorbenbị tuyệt chủng

Assterbensự tuyệt chủng

Klima: khí hậu

Beseitigung = Entsorgungxử 

Biosphäresinh quyển

Düngemittel: phân bón

Dürre: hạn hán

Energieeinsparungtiết kiệm năng lượng

Energiequelle: nguồn năng lượng

Erdbeben: động đất

Erdgas: khí đốt

Erdwärme: địa nhiệt

Erhaltung = Bewahrung: bảo tồn

Erneuerbare Energie: năng lượng  thể tái tạo

Erosion: sói mòn

globale Erwärmungsự nóng lên toàn cầu

Gefährdet = vom Aussterben bedrohtsắp tuyệt chủng

Gezeitenthủy triều

Gift = Schadstoff: chất độc

Giftmüllrác thải độc hại

Hungersnot: nạn đói

Hungertod: chết đói

Industrieabfallrác thải công nghiệp

Katastrophe: thiên tai

Kohlendioxidkhí CO2

Kohlenmonoxidkhí CO

Lebewesen: sinh vật sống

Meeresfauna/Meeresflora: sinh vật biển

Meeresspiegel: mực nước biển

Müllhalde: bãi rác

Ökologie: sinh thái học

Ölteppich: vết dầu loang

Ozonschichttầng Ozone

Ökosystemhệ sinh thái

Polkappen: băng ở 2 cực

Regenwaldrừng mưa

Reinigungsmittel (chemisch): chất tẩy rửa (hóa học)

Sauerstoff: ô xi

saurer Regen: mưa Axit

Schmutz: đất

Schwermetall: kim loại nặng

Staub: bụi

Strahlung: phóng xạ

Treibhauseffekthiện tượng nhà kính

Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Môi Trường

 

Tags: tu vung tieng duc chu de moi truongtieng duc cho nguoi moi bat dauhoc tieng duchoc tieng duc giao tiep co banhoc tieng duc online cho nguoi moi bat dau , hoc tieng duc o tphcm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *