24 Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Lễ Hội Halloween
16 Tháng Mười Hai, 2022
Quá Trình Trồng Lúa Được Mô Tả Như Thế Nào trong Tiếng Đức
20 Tháng Mười Hai, 2022

Học Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Hố Đen Vũ Trụ

Từ Vựng Liên Quan Đến Hố Đen Vũ Trụ

Trong bài viết dưới đây chúng ta cùng nhau tìm hiểu những từ vựng mới về một lĩnh vực khá lý thú đó chính là khoa học vũ trụ. Đối với các bạn yêu thích khoa học thì những từ vựng cơ bản dưới đây giúp các bạn có thể tự tìm đọc và hiểu thêm về các bài viết liên quan đến hố đen vũ trụ:

Schwarzes Loch, Schwarze Löcher (n.) — Hố đen

eine dunkle Region des Universums, die alles in ihrer Nähe in sich hineinzieht und zerstört ( một vùng tối của vũ trụ, kéo đến và phá hủy mọi thứ xung quanh nó)

etwas verschlingen — ngấu nghiến cái gì đó

etwas in sich aufnehmen; etwas fressen (lấy cái gì đó; ăn gì đó)

Astronom, -en/Astronomin, -nen — Nhà thiên văn học

jemand, der Planeten und Sterne wissenschaftlich untersucht (người nghiên cứu khoa học về các hành tinh và các vì sao)

Astrophysiker, -/Astrophysikerin, -nen — Nhà vật lý thiên văn

jemand, der die Gesetze der Physik im Universum wissenschaftlich untersucht (người nghiên cứu khoa học các quy luật vật lý trong vũ trụ)

Allgemeine Relativitätstheorie (f., nur Singular, immer mit Artikel) — Thuyết tương đối rộng

eine berühmte physikalische Theorie von Albert Einstein (một lý thuyết vật lý nổi tiếng của Albert Einstein)

sich bilden — hình thành

entstehen – phát sinh

explodieren — nổ

mit sehr hohem Druck in viele kleine Teile springen ( văng thành nhiều bộ phận nhỏ với áp suất rất cao)

Singularität, -en (f.) — Điểm kỳ dị

etwas, das durch die bekannten Gesetze der Physik nicht erklärt werden kann (nghĩa ttheo bài viết này: cái gì đó không thể giải thích bằng các định luật vật lý đã biết)

Masse, -n (f., meist Singular) — Khối lượng

das Gewicht im Verhältnis zur Größe (cân nặng liên quan đến kích thước)

Galaxie, -n (f.) — ngân hà

ein Gebiet im Weltraum mit sehr vielen Sternen (một khu vực trong không gian với rất nhiều ngôi sao)

Bahn, -en (f.) — cách mà một thứ gì đó di chuyển (nghĩa theo chủ đề bài viết)

Rosette, -n (f.) — một hình dạng gần giống như một bông hồng (nghĩa theo chủ đề bài viết)

aus etwas schließen — suy luận từ điều gì đó

aufgrund von Informationen zu einem Ergebnis kommen (đi đến kết luận dựa trên thông tin)

vor sich gehen — passieren (tiếp tục – xảy ra)

Objekt, -e (n.) —der Gegenstand oder das Lebewesen

(vật thể hoặc sinh vật sống) (nghĩa theo chủ đề bài viết)

exotisch — kỳ lạ

fremd; ungewöhnlich (lạ, bất thường)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *