Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Giới từ là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Đức cơ bản, chúng giúp diễn đạt mối quan hệ giữa các đối tượng trong không gian hoặc thời gian. Trong số đó, giới từ chỉ vị trí là thành phần mô tả chính xác vị trí, hướng di chuyển, và mối quan hệ không gian giữa các đối tượng. Bài viết này của
HALLO sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về
giới từ chỉ vị trí trong tiếng Đức cho bạn.
NỘI DUNG CHÍNH
- Giới từ chỉ vị trí (Präpositionen der Position)
- Các giới từ chỉ vị trí phổ biến và cách sử dụng
- Cách xác định sử dụng Dativ hay Akkusativ
- Một số lỗi phổ biến khi sử dụng giới từ vị trí
Giới từ chỉ vị trí là những từ được sử dụng để diễn tả vị trí của một đối tượng so với một đối tượng khác. Chúng trả lời cho câu hỏi “Wo?” (Ở đâu?) hoặc “Wohin?” (Đi đâu?). Một số ví dụ minh họa:
– Das Buch liegt auf dem Tisch. (Quyển sách nằm trên bàn)
– Die Katze schläft unter dem Sofa. (Con mèo ngủ dưới ghế sofa)
Giới từ chỉ vị trí thường đi kèm với các cách (Kasus) khác nhau trong tiếng Đức, phổ biến nhất là cách 3 (Dativ) hoặc cách 4 (Akkusativ).
2. Các giới từ chỉ vị trí phổ biến và cách sử dụng
a) Auf (ở trên): Mô tả vị trí trên bề mặt của một đối tượng.
– Der Laptop steht auf dem Tisch. (Laptop ở trên bàn.)
– Ich lege das Buch auf den Tisch. (Tôi đặt quyển sách lên trên bàn.)
b) Unter (ở dưới): Diễn tả vị trí bên dưới một đối tượng.
– Die Schuhe sind unter dem Bett. (Giày ở dưới giường.)
– Ich schiebe die Kiste unter das Regal. (Tôi đẩy cái thùng vào dưới kệ.)
c) In (ở trong): Diễn tả vị trí bên trong một không gian.
– Die Kinder spielen in der Schule. (Bọn trẻ chơi trong trường học.)
– Er geht in den Park. (Anh ấy đi vào trong công viên.)
d) An (ở cạnh, dọc theo): Dùng để mô tả vị trí tiếp xúc gần hoặc ở sát cạnh một đối tượng.
– Das Bild hängt an der Wand. (Bức tranh treo trên tường.)
– Er stellt die Flasche an das Fenster. (Anh ấy đặt cái chai lên cạnh cửa sổ.)
e) Über (phía trên, bên trên): Diễn tả vị trí ở phía trên nhưng không tiếp xúc trực tiếp với đối tượng.
– Die Lampe hängt über dem Tisch. (Đèn treo trên bàn.)
– Der Hubschrauber fliegt über die Stadt. (Máy bay trực thăng bay trên thành phố.)
f) Neben (bên cạnh): Mô tả vị trí ở gần hoặc bên cạnh một đối tượng.:
– Der Stuhl steht neben dem Bett. (Ghế ở bên cạnh giường.)
– Ich stelle die Tasche neben den Tisch. (Tôi đặt cái túi bên cạnh bàn.)
g) Zwischen (giữa): Diễn tả vị trí giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
– Das Auto steht zwischen den Häusern. (Xe hơi đậu giữa các ngôi nhà.)
– Sie legt das Buch zwischen die Zeitschriften. (Cô ấy đặt quyển sách giữa các tạp chí.)
3. Cách xác định sử dụng Dativ hay Akkusativ
Một nguyên tắc quan trọng khi sử dụng giới từ chỉ vị trí là phân biệt giữa:
– Trạng thái tĩnh (trả lời cho câu hỏi “Wo?”) → Dativ. Ví dụ: Der Ball liegt auf dem Boden (Quả bóng nằm trên sàn nhà).
– Hành động di chuyển đến một vị trí (trả lời cho câu hỏi “Wohin?”) → Akkusativ. Ví dụ: Ich lege den Ball auf den Boden (Tôi đặt quả bóng lên sàn nhà).
4. Một số lỗi phổ biến khi sử dụng giới từ vị trí
a) Nhầm lẫn giữa trạng thái tĩnh và di chuyển
Sai: Ich sitze mich auf dem Stuhl.
Đúng: Ich setze mich auf den Stuhl.
b) Sử dụng sai cách đi kèm
Sai: Das Handy liegt auf den Tisch.
Đúng: Das Handy liegt auf dem Tisch.
c) Dịch sát nghĩa từ tiếng Việt
Trong tiếng Việt, “trên” và “bên trên” thường không phân biệt rõ ràng, nhưng trong tiếng Đức, cần xác định chính xác giữa auf (trên bề mặt) và über (bên trên, không tiếp xúc).
Auf: Das Buch liegt auf dem Tisch. (Sách nằm trên bàn.)
Über: Die Lampe hängt über dem Tisch. (Đèn treo bên trên bàn.)
Giới từ chỉ vị trí trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn mô tả chính xác vị trí và hướng mà còn thể hiện sự am hiểu về ngữ pháp và văn hóa ngôn ngữ này. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về giới từ chỉ vị trí trong tiếng Đức. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần hỗ trợ trong quá trình học tiếng Đức, hãy liên hệ với HALLO để được giải đáp và hỗ trợ một cách nhanh nhất!