Học Từ Vựng Tiếng Đức Về Chủ Đề Bóng Đá
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Bóng đá là môn thể thao vua không chỉ ở Việt Nam mà còn đặc biệt phổ biến ở Đức. Nếu bạn yêu thích bóng đá hoặc có ý định du học tại Đức, việc nắm vững các từ vựng tiếng Đức liên quan đến bộ môn này sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi các trận đấu, trò chuyện cùng bạn bè hay đọc báo thể thao. Trong bài viết dưới đây,
HALLO sẽ tổng hợp
những từ vựng tiếng Đức về bóng đá, chia theo từng nhóm cụ thể cho bạn dễ dàng ghi nhớ hơn nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Tự vừng tiếng Đức về cầu thủ bóng đá
- Tên gọi của sân bóng và dụng cụ thi đấu
- Thuật ngữ trong trận đấu bóng đá
- Các động từ sử dụng trong bóng đá
- Từ vựng tiếng Đức về các giải đấu
der Torwart: thủ môn
der Verteidiger: hậu vệ
der Innenverteidiger: trung vệ
der Außenverteidiger: hậu vệ cánh
der Mittelfeldspieler: tiền vệ
der zentrale Mittelfeldspieler: tiền vệ trung tâm
der defensive Mittelfeldspieler: tiền vệ phòng ngự
der offensive Mittelfeldspieler: tiền vệ tấn công
der Stürmer: tiền đạo
der Mittelstürmer: trung phong
der Außenstürmer: tiền đạo cánh
der Kapitän: đội trưởng
der Ersatzspieler: cầu thủ dự bị
der Trainer: huấn luyện viên
der Schiedsrichter: trọng tài
2. Tên gọi của sân bóng và dụng cụ thi đấu
das Fußballfeld: sân bóng đá
das Tor: khung thành
das Tornetz: lưới khung thành
die Eckfahne: cột cờ góc
die Mittellinie: vạch giữa sân
der Strafraum: vòng cấm địa
der Elfmeterpunkt: chấm phạt đền
die Auslinie: đường biên ngang
die Seitenlinie: đường biên dọc
der Ball: quả bóng
das Trikot: áo thi đấu
die Stutzen: tất bóng đá
die Fußballschuhe: giày bóng đá
die Schienbeinschoner: miếng bảo vệ ống chân
die Pfeife: còi trọng tài
3. Thuật ngữ trong trận đấu bóng đá
das Spiel: trận đấu
das Freundschaftsspiel: trận giao hữu
die Meisterschaft: giải vô địch
das Turnier: giải đấu
das Heimspiel: trận đấu sân nhà
das Auswärtsspiel: trận đấu sân khách
das Foul: pha phạm lỗi
die Gelbe Karte: thẻ vàng
die Rote Karte: thẻ đỏ
der Elfmeter: quả phạt đền
der Freistoß: cú đá phạt
der Eckstoß / die Ecke: quả phạt góc
der Anstoß: quả giao bóng
die Nachspielzeit: thời gian bù giờ
die Verlängerung: hiệp phụ
das Elfmeterschießen: loạt sút luân lưu
4. Các động từ sử dụng trong bóng đá
schießen: sút bóng
passen: chuyền bóng
dribbeln: rê bóng
köpfen: đánh đầu
verteidigen: phòng ngự
angreifen: tấn công
stürmen: dâng lên tấn công
flanken: tạt bóng
abseits stehen: việt vị
den Ball halten: giữ bóng
den Ball abnehmen: cướp bóng
den Ball verlieren: mất bóng
den Gegner decken: kèm người
kontern: phản công
auswechseln: thay người
das Tor: bàn thắng
das Eigentor: bàn phản lưới nhà
das Unentschieden: hòa
der Sieg: chiến thắng
die Niederlage: thất bại
die Punktetabelle: bảng xếp hạng
der Torschütze: cầu thủ ghi bàn
der beste Spieler: cầu thủ xuất sắc nhất
die Weltmeisterschaft (WM): World Cup
die Europameisterschaft (EM): Giải vô địch châu Âu
der Pokal: cúp
die Medaille: huy chương
Với hệ thống từ vựng tiếng Đức về môn bóng đá được chia theo các nhóm trên, bạn có thể dễ dàng theo dõi các trận đấu, hiểu bình luận thể thao bằng tiếng Đức cũng như trò chuyện với bạn bè quốc tế về chủ đề hấp dẫn này. Học từ vựng gắn liền với sở thích sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và tạo thêm niềm hứng thú trong hành trình học tiếng Đức. Đừng quên theo dõi HALLO để không bỏ lỡ những chủ đề từ vựng thú vị tiếp theo!