Một Số Từ Viết Tắt Trong Các Mẫu Tin Thuê Nhà
Nếu bạn muốn học tiếng đức ở tphcm mà chưa biết học ở đâu tốt. Hãy xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức giao tiếp cơ bản
Tiếng đức cho người mới bắt đầu
Học tiếng đức online cho người mới bắt đầu
Dưới đây là tổng hợp một số từ viết tắt thường xuất hiện trong các mẫu tin thuê bằng tiếng đức, chúng ta cùng tìm hiểu và học thêm một vài từ vựng mới liên quan đến chủ đề cho thuê nhà:
AB | Altbau | tòa nhà lâu năm |
AAP | Auto-Abstell-Platz | bãi đậu xe |
AK | Abstellkammer | phòng chứa đồ |
AR | Abstellraum | phòng chứa đồ |
AWC | Außen-WC | WC bên ngoài |
B | Bad | phòng tắm |
BLK | Balkon | ban công |
D | Dusche | vòi sen |
DB | Duschbad | phòng tăm có vòi sen |
DG | Dachgeschoss | tầng gác mái |
EB | Erstbezug | sử dụng lần đầu |
EG | Erdgeschoss | tầng trệt |
FBH | Fußbodenheizung | hệ thống sưởi sàn |
FP | Fixpreis | fixed price |
HK | Heizkosten | chi phí sưởi |
HT | Haustier | thú cưng |
m. F. | mit Fenster | có sửa sổ |
MM | Monatsmiete | tiền thuê theo tháng |
mtl. | monatlich | hàng thắng |
NB | Neubau | tòa nhà mới |
NK | Nebenkosten | chi phí phụ (điện, nước) |
OH | Ofenheizung | lò sưởi |
P | Parkplatz | bãi đậu xe |
SW | Ausrichtung nach Südwesten | nhà có hướng tây nam |
SZ | Schlafzimmer | phòng ngủ |
TeBo | Teppichboden | sàn nhà trải thảm |
TG | Tiefgarage | bãi đạu xe ngầm |
Wfl | Wohnfläche | diện tích ở |
WG | Wohngemeinschaft | shared apartment |
Whg. | Wohnung | apartment |
ZH | Zentralheizung | hệ thống sưởi trung tâm |
Zi | Zimmer | phòng |
ZKB | Zimmer, Küche und Bad | phòng, nhà bếp và nhà tắm |