OBWOHL VÀ TROTZDEM Dùng Như Thế Nào Trong Tiếng Đức
5 Tháng Ba, 2024
59 Câu Tiếng Đức Thường Gặp Khi Đi Du Lịch
7 Tháng Ba, 2024

29 Từ Vựng Về Các Loài Chim Trong Tiếng Đức

Các Loài Chim Trong Tiếng Đức

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Giao tiếp tiếng đức cơ bản

Học tiếng đức online miễn phí

Học tiếng đức cho người mới bắt đầu

 

Học từ vựng tiếng Đức mỗi ngày sẽ giúp bạn củng cố vốn kiến thức, qua đó giúp nâng cao cả 4 kĩ năng nghe, nói, đọc và viết.

 

Der Specht: chim gõ kiến

Der Storch: con cò

der Papagei: vẹt

Die Taube: chim bồ câu

Die Schwalbe: chim én

Der Truthahn: gà lôi

Der Schwan: thiên nga

Die Krähe: con quạ

Der Kranich: con hạc

Der Kondor: kền kền

Der Milan: chim cắt

Der Wachtel: chim cút

Die Nachtigall: chim dạ oanh

Das Rotkehlchen: chim oanh

Der Pfau: con công

Der Adler: đại bàng

Die Eule: chim cú

Der Spatz: chim sẻ

Der Kolibri: chim ruồi

Der Falke: chim ưng

Die Möwe: chim hải âu

Der Pelikan: chim bồ nông

Der Flamingo: chim hồng hạc

Der Pinguin: chim cánh cụt

Der Strauß: đà điểu

 

die Vogelbeobachtung – quan sát các loài chim

die Feder – lông vũ

die Klaue – móng vuốt

das Nest – tổ chim

der Schnabel – mỏ chim

Các Loài Chim Trong Tiếng Đức

Tags: cac loai chim trong tieng duchoc tieng duc cho nguoi moi bat dauhoc tieng ducgiao tiep tieng duc co banhoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *