8 Cụm Từ Hay Nhất Trong Tiếng Đức
22 Tháng Một, 2024
39 Động Từ Thường Dùng Nhất Trong Tiếng Đức
24 Tháng Một, 2024

29 Từ Vựng Chủ Đề Nội Thất Trong Tiếng Đức

Từ Vựng Nội Thất Trong Tiếng Đức

Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Giao tiếp tiếng đức

Học tiếng đức online miễn phí

Học tiếng đức cho người mới bắt đầu

 

Trong bài viết này, Hallo sẽ tổng hợp cho các bạn các từ vựng về các đồ vật nội thất trong tiếng Đức.

 

Das Bett, die Betten: giường

Die Bettdecke, die Bettdecken: chăn, mền

Das Sofa, die Sofas: ghế sofa

Der Teppich, die Teppiche: tấm thảm

Das Regal, die Regale: cái kệ

Die Pflanze, die Pflanzen: cây cảnh

Der Fernseher, die Fernseher: Tivi

Der Tisch, die Tische: cái bàn

Der Sessel, die Sessel: cái ghế bành

Der Schrank, die Schränke: cái tủ

Die Lampe, die Lampen: cái đèn

Die Badewanne, die Badewannen: bồn tắm

Die Dusche, die Duschen: vòi hoa sen

Das Bild, die Bilder: bức tranh

Der Stuhl, die Stühle: cái ghế

Der Abfalleimer, die Abfalleimer: thùng rác

Die Uhr, die Uhren: đồng hồ

Die Steckdose, die Steckdosen: ổ cắm điện

Das Waschbecken, die Waschbecken: bồn rửa tay

Der Kamin, die Kamine: lò sưởi

Die Kommode, die Kommoden: tủ ngăn kéo

Der Nachttisch, die Nachttische: tủ đầu giường

Die Vitrine, die Vitrinen: tủ kính phòng khách

Der Couchtisch, die Couchtische: bàn sofa

Die TV-Bank, die TV-Bänke: kệ để tivi

Das Wandregal, die Wandregale: móc treo tường

 

Từ Vựng Nội Thất Trong Tiếng Đức

 

 

Tags: tu vung noi that trong tieng duchoc tieng duc cho nguoi moi bat dauhoc tieng ducgiao tiep tieng duchoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *